

Lựu đạn choáng
Nổ sau khi chạm đất khoảng 1s, gây mù nhân vật và cả người chơi trong tầm ảnh hưởng, kể cả đồng minh và chính bản thân mình.
Thông tin sơ lược
Ngoại hình | Chỉ số gốc | Mô tả | Giá | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian bị choáng (giây) | Thời gian hồi (giây) | Bán kính ảnh hưởng (m) | Thời gian gây mù cho bản thân và đồng đội (%) | |||
![]() | 3 | 24 | 9 | 60 | Gây choáng tất cả mọi người bằng ánh sáng mạnh. | VIP Tree |
Thông tin nâng cấp
Nâng cấp | Level 1 | Level 2 | Level 3 | Level 4 | Level 5 | Level 6 | Level 7 | Level 8 | Level 9 | Level 10 | Toàn bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian bị choáng (giây) | 3.0920,000![]() | 3.1850,000![]() | 3.3110,000![]() | 3.4200,000![]() | 3.57320,000![]() | 3.72470,000![]() | 3.9650,000![]() | 4.08860,000![]() | 4.291,100,000![]() | 4.51,400,000![]() | 5,180,000![]() |
Thời gian hồi (giây) | 22.0820,000![]() | 21.650,000![]() | 20.4110,000![]() | 19.2200,000![]() | 18320,000![]() | 16.8470,000![]() | 15.6650,000![]() | 14.4860,000![]() | 13.21,100,000![]() | 121,400,000![]() | 5,180,000![]() |
Bán kính ảnh hưởng (m) | 9.320,000![]() | 9.550,000![]() | 9.8110,000![]() | 10.1200,000![]() | 10.4320,000![]() | 10.8470,000![]() | 11.2650,000![]() | 11.6860,000![]() | 12.11,100,000![]() | 12.61,400,000![]() | 5,180,000![]() |
Thời gian gây mù cho bản thân và đồng đội (%) | 5820,000 ![]() | 5650,000 ![]() | 54110,000 ![]() | 52200,000 ![]() | 50320,000 ![]() | 48470,000 ![]() | 46650,000 ![]() | 44860,000 ![]() | 421,100,000 ![]() | 401,400,000 ![]() | 5,180,000 ![]() |
Toàn bộ | 20,720,000![]() |